Indian rupee
Mã ISO 4217 | INR |
---|---|
Ngân hàng trung ương | Reserve Bank of India |
Website | www.rbi.org.in |
Quốc gia sử dụng | Ấn Độ |
Quốc gia khôngchính thức sử dụng | Bhutan (bên cạnh Ngultrum Bhutan) Nepal (bên cạnh Rupee Nepal) |
Lạm phát | 8.3 % |
Nguồn | The World Factbook 2008 est. |
Được neo vào | Ngultrum Bhutan (ngang giá) Rupee Nepal (1 INR = 1.6 NPR) |
1/100 | paisa |
Ký hiệu | |
Thường dùng | 5, 10, 20, 50, 100, 500 rupees |
Ít dùng | 5, 10, 20, 25 & 50 paise |
Nơi đúc tiền | India Government Mint |